Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comment





comment
['kɔment]
danh từ
lời bình luận
to make comments on an event
bình luận một sự kiện
lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải
lời phê bình, lời chỉ trích
nội động từ
bình luận
to comment upon a text
bình luận một bài văn
chú thích, dẫn giải
phê bình, chỉ trích
to comment on (upon) someone's behaviour
phê bình hạnh kiểm của người nào



(Tech) chú giải, ghi chú = mark = note

/'kɔment/

danh từ
lời bình luận
to make comments on an event bình luận một sự kiện
lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải
lời phê bình, lời chỉ trích

nội động từ
bình luận
to comment upon a text bình luận một bài văn
chú thích, dẫn giải
phê bình, chỉ trích
to comment on (upon) someone's behaviour phê bình của người nào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.