Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comminution




comminution
[,kɔmi'nju:∫n]
danh từ
sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ
sự chia nhỏ (tài sản)


/,kɔmi'nju:ʃn/

danh từ
sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ
sự chia nhỏ (tài sản)

Related search result for "comminution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.