commotion ![](images/dict/c/commotion.gif)
commotion![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'mou∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rung chuyển, sự chấn động, sự rung động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) choáng |
/kə'mouʃn/
tính từ
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động
(nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa
(y học) choáng
|
|