commotion 
commotion | [kə'mou∫n] |  | tính từ | |  | sự rung chuyển, sự chấn động, sự rung động | |  | (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa | |  | (y học) choáng |
/kə'mouʃn/
tính từ
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động
(nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa
(y học) choáng
|
|