i. of refraction (vật lí) chỉ số khúc xạ i. of stability chỉ số ổn định i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con aggregative i. chỉ số phức hợp bounded i. (đại số) chỉ số bị chặn chain i. chỉ số dây truyền compression i. chỉ số nén contravariant i. chỉ số phản biến covariant i. chỉ số hiệp biến cuspidad i. chỉ số lùi dispersion i. chỉ số tán dummy i. chỉ số câm exceptional i. chỉ số ngoại lệ fixed-base i. (thống kê) chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi free i. chỉ số tự do inferior i. chỉ số dưới plasticity i. chỉ số dẻo price i. (thống kê) chỉ số giá ramification i.(đại số) chỉ số rẽ nhánh rational i. chỉ số hữu tỷ refractive i. (vật lí) chỉ số khúc xạ running i. chỉ số chạy singular i. (giải tích) chỉ số kỳ dị stationarity i. s chỉ số dừng umbral i. chỉ số câm