country ![](images/dict/c/country.gif)
country![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌntri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước, quốc gia | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân dân (một nước) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | densely wooded country | | vùng cây cối rậm rạp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this is unknown country to me | | đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số ít) nông thôn, thôn dã | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live in the country | | sống ở nông thôn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the country life | | đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn | | ![](img/dict/809C2811.png) | to go (appeal) to the country | | ![](img/dict/633CF640.png) | giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại |
/'kʌntri/
danh từ
nước, quốc gia
đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở
nhân dân (một nước)
số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực densely wooded country vùng cây cối rậm rạp this is unknown country to me đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
số ít nông thôn, thôn dã to live in the country sống ở nông thôn the country life đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn !to go (appeal) to the country
giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
|
|