Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
country dance




country+dance
['kʌntridɑ:ns]
danh từ
điệu nhảy hai hàng sóng đôi


/'kʌntridɑ:ns/

danh từ
điệu nhảy hai hàng sóng đôi

Related search result for "country dance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.