Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
country party




country+party
['kʌntri'pɑ:ti]
danh từ
chính đảng của nông dân


/'kʌntri'pɑ:ti/

danh từ
chính đảng của nông dân

Related search result for "country party"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.