crib
crib | [krib] | | danh từ | | | giường cũi của trẻ con | | | lều, nhà nhỏ; nhà ở | | | máng ăn của súc vật | | | (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp | | | (thông tục) sự ăn cắp văn, sự đạo văn | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...) | | | cái đó (để đơm cá) | | | giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work) | | | to crack a crib | | | (xem) crack | | ngoại động từ | | | nhốt chặt, giam kín | | | làm máng ăn (cho chuồng bò...) | | | (ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp | | | ăn cắp văn, đạo văn | | | làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) |
/krib/
danh từ giường cũi (của trẻ con) lều, nhà nhỏ; nhà ở máng ăn (cho súc vật) (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp (thông tục) sự ăn cắp văn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...) cái đó (để đơm cá) giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work) !to crack a crib (xem) crack
ngoại động từ nhốt chặt, giam kín làm máng ăn (cho chuồng bò...) (ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp ăn cắp căn làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)
|
|