|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crumble
crumble | ['krʌmbl] | | nội động từ | | | vỡ vụn, đổ nát, bở | | | rocks crumble | | những hòn bi đá vỡ vụn | | | (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói | | | a great empire crumbled | | một đế quốc lớn sụp đổ | | | hope crumbles | | hy vọng tan ra mây khói | | ngoại động từ | | | bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn | | | to crumble one's bread | | bẻ vụn bánh mì | | danh từ | | | bánh hấp | | | apple crumble | | bánh hấp phết táo |
/'krʌmbl/
nội động từ vỡ vụn, đổ nát, bở crumbling rocks những hòn bi đá vỡ vụn (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói a great empire crumbled một đế quốc lớn sụp đổ hope crumbles hy vọng tan ra mây khói
ngoại động từ bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn to crumble one's bread bẻ vụn bánh mì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crumble"
|
|