dangerous ![](images/dict/d/dangerous.gif)
dangerous![](img/dict/02C013DD.png) | ['deindʒrəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nham hiểm, lợi hại, dữ tợn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dangerous man | | một người nham hiểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dangerous opponent | | một đối thủ lợi hại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look dangerous | | có vẻ dữ tợn |
/'deindʤrəs/
tính từ
nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)
nham hiểm, lợi hại, dữ tợn a dangerous man một người nham hiểm a dangerous opponent một đối thủ lợi hại to look dangerous có vẻ dữ tợn
|
|