dashing   
 
 
 
   dashing  | ['dæ∫iη] |    | tính từ |  |   |   | rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng |  |   |   | a dashing attack |  |   | cuộc tấn công chớp nhoáng |  |   |   | hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người) |  |   |   | diện, chưng diện, bảnh bao |  
 
 
   /'dæʃiɳ/ 
 
     tính từ 
    rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng     a dashing attack    cuộc tấn công chớp nhoáng 
    hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người) 
    diện, chưng diện, bảnh bao 
    | 
		 |