Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debut




danh từ
lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên)
sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng



debut
['deibu:]
danh từ
lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên)
sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "debut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.