destitute
destitute![](img/dict/02C013DD.png) | ['destitju:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a destitute life | | cuộc sống cơ cực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu, không có | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hill destitute of trees | | đồi không có cây, đồi trọc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man destitute of intelligence | | người không có óc thông minh |
/'destitju:t/
tính từ
thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực a destitute life cuộc sống cơ cực
thiếu, không có a hill destitute of trees đồi không có cây, đồi trọc a man destitute of intelligence người không có óc thông minh
|
|