Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
different





different
apple

different

When things are different they are not the same.

['difrənt]
tính từ
(different from / to somebody / something) (different than somebody / something) không giống ai/cái gì
he's very different from/to his brother
nó rất khác với anh nó
the same product with a different name
vẫn sản phẩm ấy nhưng mang tên khác
the room looks different with the furniture gone
đồ nội thất mang đi chỗ khác, gian phòng trông lạ hẳn
this visit is very different from/to last time
cuộc thăm viếng này rất khác với lần trước
their tastes are different from/to/than mine
sở thích của họ khác với sở thích của tôi
you look different than before
trông anh bây giờ khác với lúc trước
his appearance was very different from what I'd expected, his appearance was very different than I'd expected
vẻ bề ngoài của nó rất khác với cái mà tôi trông đợi
she's wearing a different dress every time I see her
cứ mỗi lần gặp cô ta, tôi lại thấy cô ta mặc một cái áo khác
tách ra, khác rõ rệt
I called on the different occasions, but he was out
tôi gọi ba lần khác nhau, nhưng anh ấy đều đi vắng
they are sold in different colours
hàng bán có nhiều màu khác nhau
at different times
nhiều lần, nhiều phen
different kettle of fish
người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây
to sing a different song/tune
thay đổi ý kiến hoặc thái độ
(as) different as chalk and/from cheese
hoàn toàn khác nhau, khác nhau hẳn



khác nhau

/'difrənt/

tính từ
khác, khác biệt, khác nhau
to be different from (to, than)... khác nhau với...
tạp, nhiều
at different times nhiều lần, nhiều phen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "different"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.