Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doh




danh từ
nốt Đô



doh
[dou]
danh từ
(âm nhạc) nốt đầu tiên và nốt thứ tám của gam trưởng; chủ âm; nốt Đô


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    do ut
Related search result for "doh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.