elope
elope | [i'loup] |  | nội động từ | | |  | (to elope with somebody) chạy trốn với người yêu (nhất là để cưới nhau) | | |  | the young couple eloped because their parents wouldn't let them marry | | | đôi trai gái trẻ đã trốn đi vì cha mẹ không cho phép chúng cưới nhau |
/i'loup/
nội động từ
trốn đi theo trai
trốn đi
|
|