fighting ![](images/dict/f/fighting.gif)
fighting![](img/dict/02C013DD.png) | ['faitiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | fighting chance | | ![](img/dict/633CF640.png) | cơ hội ngàn vàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | fighting talk words | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời thách đấu, lời khiêu chiến |
/'faitiɳ/
danh từ
sự chiến đấu, sự đánh nhau
cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau
tính từ
chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau
|
|