| ['fainl] |
| tính từ |
| | cuối cùng |
| | final victory |
| thắng lợi cuối cùng |
| | the final chapter of a book |
| chương cuối của cuốn sách |
| | quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa |
| | the judge's ruling is final |
| sự quyết định của quan toà là chung cuộc (không thay đổi được nữa) |
| | I'm not coming, and that's final |
| tôi sẽ không đến, và đó là điều dứt khoát |
| | (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích |
| | final cause |
| mục đích, cứu cánh |
| | the last/final straw |
| | sự kiện sau cùng trong một chuỗi sự kiện, và làm cho tình huống xấu thêm |
| danh từ |
| | (thể thao) cuộc đấu chung kết; trận chung kết |
| | the tennis finals |
| các cuộc đấu chung kết quần vợt |
| | the Cup Final |
| trận chung kết cúp vô địch |
| | kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp |
| | to sit/take one's finals |
| đi/dự thi tốt nghiệp |
| | the law final (s) |
| kỳ thi tốt nghiệp luật học |
| | (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày |
| | (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc) |