freshly
freshly | ['fre∫li] | | phó từ | | | ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới | | | bread freshly baked | | bánh mì vừa mới nướng | | | có vẻ tươi, tươi mát | | | khoẻ khắn, sảng khoái | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại |
/'freʃli/
phó từ ((thường) động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới bread freshly baked bánh mì vừa mới nướng có vẻ tươi, tươi mát khoẻ khắn, sảng khoái (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại
|
|