gaunt
gaunt![](img/dict/02C013DD.png) | [gɔ:nt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gầy, hốc hác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gaunt hillside | | sườn đồi hoang vắng cằn cỗi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vẻ dữ tợn, dễ sợ |
/gɔ:nt/
tính từ
gầy, hốc hác
hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi a gaunt hillside sườn đồi hoang vắng cằn cỗi
có vẻ dữ tợn, dễ sợ
|
|