Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gentry




gentry
['dʒentri]
danh từ
những người có địa vị xã hội cao ngay bên dưới tầng lớp quý tộc
hạng người
the light-fingered gentry
hạng người móc túi


/'dʤentri/

danh từ
tầng lớp quý tộc nhỏ
the landed gentry tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
ghuộm hạng người
the light-fingred gentry hạng người móc túi
these gentry những hạng người đó

Related search result for "gentry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.