Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glaive




glaive
[gleiv]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm


/gleiv/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm

Related search result for "glaive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.