Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gleet




gleet
[gli:t]
danh từ (y học)
mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)


/gli:t/

danh từ (y học)
mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)
viêm ống đái mạn

Related search result for "gleet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.