Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
giglet




giglet
['giglit]
Cách viết khác:
giglot
['giglət]
danh từ
cô gái hay cười rúc rích


/'giglit/ (giglot) /'giglət/

danh từ
cô gái hay cười rúc rích

Related search result for "giglet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.