graph![](img/dict/41EDA6FC_1.GIF)
graph
A graph is a diagram that shows relationships between things.![](img/dict/02C013DD.png) | [græf] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ thị, biểu đồ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) mạch |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị |
![](images/green.png)
(Tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)
![](images/green.png)
biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch
![](images/green.png)
g. of a equation đồ thị của một phương trình
![](images/green.png)
alternating g. đồ hình thay phiên
![](images/green.png)
lipartite g. đồ thị hai nhánh
![](images/green.png)
brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc
![](images/green.png)
bunch g. đồ thị thành chùm
![](images/green.png)
circular g. đồ thị vòng
![](images/green.png)
critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn
![](images/green.png)
high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị
![](images/green.png)
kinematic (al) g. đồ thị động lực
![](images/green.png)
linear g. tuyến đồ
![](images/green.png)
planar g. (tô pô) đồ hình phẳng
![](images/green.png)
superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất
![](img/dict/02C013DD.png)
/græf/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
đồ thị
![](images/green.png)
(toán học) mạch
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
máy in thạch
![](images/hoa.png)
động từ
![](images/green.png)
in thạch