grossness
grossness | ['grousnis] | | danh từ | | | tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...) | | | tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển |
/'grousnis/
danh từ tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...) tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển
|
|