harvest ![](images/dict/h/harvest.gif)
harvest![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:vist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thu hoạch, vụ gặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thu vén, dành dụm |
/'hɑ:vist/
danh từ
việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
thu hoạch, vụ gặt
(nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)
ngoại động từ
gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thu vén, dành dụm
|
|