iced
iced![](img/dict/02C013DD.png) | [aist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng băng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ băng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | iced beer | | bia ướp lạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ một lượt đường cô (bánh...) |
/aist/
tính từ
đóng băng
phủ băng
ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá iced coffee cà phê ướp lạnh cà phê đá
phủ một lượt đường cô (bánh...)
|
|