Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implied




implied
[im'plaid]
tính từ
ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên


/im'ploud/

tính từ
ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên

Related search result for "implied"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.