|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerk
jerk | [dʒə:k] | | danh từ | | | cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình | | | (số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...) | | | phản xạ | | | (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc | | | physical Jerks | | | (từ lóng) động tác tập thể dục | | ngoại động từ | | | giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình | | | to jerk the door open | | giật mở tung cửa ra | | | to jerk oneself free | | giật mạnh để thoát ra | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng | | | to jerk out one's words | | nói dằn mạnh từng tiếng | | nội động từ | | | chạy xóc nảy lên; đi trục trặc | | | co giật (mặt, chân tay...) | | ngoại động từ | | | lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng |
| | [jerk] | | saying && slang | | | fool, dipstick, fink | | | Stop acting like a jerk! Stop squeezing mustard on me! |
/dʤə:k/
danh từ cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình (số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...) phản xạ (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc !physical Jerks (từ lóng) động tác tập thể dục
ngoại động từ giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình to jerk the door open giật mở tung cửa ra to jerk onself free giật mạnh để thoát ra (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng to jerk out one's words nói dằn mạnh từng tiếng
nội động từ chạy xóc nảy lên; đi trục trặc co giật (mặt, chân tay...)
ngoại động từ lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jerk"
|
|