kicker
kicker | ['kikə] |  | danh từ | |  | người đá | |  | con ngựa háu đá | |  | tay đá bóng, cầu thủ bóng đá | |  | người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu | |  | (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau |
/'kikə/
danh từ
người đá
con ngựa hầu đá
tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
(kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau
|
|