kinetics
kinetics | [ki'netiks] |  | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | |  | động học | | |  | physical kinetics | | | động lực học vật lý | | |  | chemical kinetics | | | động lực học hoá học |
động lực học
/kai'netiks /
danh từ, số nhiều dùng như số ít
động học physical kinetics động lực học vật lý chemical kinetics động lực học hoá học
|
|