lemon![](img/dict/A7D2D941.GIF)
lemon
A lemon is a sour, yellow fruit.![](img/dict/02C013DD.png) | ['lemən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá bơn lêmon ((cũng) lemon sole) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quả chanh; cây chanh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cô gái vô duyên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hand someone a lemon |
| (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [lemon] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | a car with many problems, a car of low quality, seconds |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | When the American companies began to make small cars, there were a lot of lemons for sale. |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'lemən/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cá bơn lêmon
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
quả chanh; cây chanh
![](images/green.png)
màu vàng nhạt
![](images/green.png)
(từ lóng) cô gái vô duyên
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự
to hand someone a lemon
(từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai