![](img/dict/02C013DD.png) | ['laivlihud] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương kế sinh nhai; sinh kế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to earn (get, make) a livelihood by teaching |
| kiếm sống bằng nghề dạy học, sống bằng nghề dạy học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to deprive somebody of his livelihood |
| cướp đi phương kế sinh nhai của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách kiếm sống; nghề nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | farming is his sole livelihood |
| đồng áng là nghề nghiệp duy nhất của ông ấy |