Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lofty




lofty
['lɔfti]
tính từ
cao ngất, sừng sững
a lofty stature
dáng người cao lớn
kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
cao thượng, cao quý
a lofty soul
tâm hồn cao thượng


/'lɔfti/

tính từ
cao, cao ngất
a lofty stature dáng người cao lớn
kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
cao thượng, cao quý
a lofty soul tâm hồn cao thượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lofty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.