majesty ![](images/dict/m/majesty.gif)
majesty![](img/dict/02C013DD.png) | ['mædʒisti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ | | ![](img/dict/809C2811.png) | Your (His, Her) Majesty | | ![](img/dict/633CF640.png) | tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng) | | ![](img/dict/633CF640.png) | Bệ hạ, đức vua, hoàng hậu |
/'mædʤisti/
danh từ
vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ !Your (His, Her) Majesty
tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)
|
|