Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nancy




nancy
['nænsi]
danh từ (thông tục)
Cách viết khác:
nance
[næns]
người ẻo lả như đàn bà
người tình dục đồng giới
tính từ (thông tục)
ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
tình dục đồng giới


/'nænsi/

danh từ (thông tục) (nance) /næns/
người ẻo lả như đàn bà
người tình dục đồng giới

tính từ (thông tục)
ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
tình dục đồng giới

Related search result for "nancy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.