Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navy list




navy+list
['neivi'list]
danh từ
(quân sự) danh sách sĩ quan hải quân


/'neivi'list/

danh từ
(quân sự) danh sách sĩ quan hải quân

Related search result for "navy list"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.