|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonplus
nonplus | [nɔn'plʌs] | | danh từ | | | tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ | | | to be at a nonplus | | bối rối, lúng túng; ngừng trệ | | | to put (bring, reduce) someone to a nonplus | | làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói | | ngoại động từ | | | làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng |
/'nɔn'plʌs/
danh từ tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ to be at a nonplus bối rối, lúng túng; ngừng trệ to put (bring, reduce) someone to a nonplus làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói
ngoại động từ làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|