numb ![](images/dict/n/numb.gif)
numb![](img/dict/02C013DD.png) | [nʌm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tê, tê cóng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | numb with cold | | tê cóng đi vì lạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tê liệt; chết lặng đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | numb hand | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tê, làm tê cóng đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tê liệt; làm chết lặng đi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be numbed with grief | | chết lặng đi vì đau buồn |
/nʌm/
tính từ
tê, tê cóng numb with cold tê cóng đi vì lạnh
tê liệt; chết lặng đi !numb hand
(từ lóng) người vụng về, lóng ngóng
ngoại động từ
làm tê, làm tê cóng đi
làm tê liệt; làm chết lặng đi to be numbed with grief chết lặng đi vì đau buồn
|
|