![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'fens] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (offence against something) sự vi phạm, sự phạm tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to commit an offence |
| phạm tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an offence against humanity |
| một tội chống lại loài người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | capital offence |
| tội tử hình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sexual offences |
| những hành vi xâm phạm tình dục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be charged with a serious offence |
| bị buộc tội nặng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | because it was his first offence, the punishment was not too severe |
| do nó phạm tội lần đầu, nên sự trừng phạt không quá nghiêm khắc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the most effective defence is offence |
| sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | weapons of offence rather than defence |
| vũ khí tiến công chứ không phải phòng thủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (offence to somebody / something) sự xúc phạm; sự làm bực mình; sự làm mất lòng; điều chướng tai gai mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | no offence to somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (dùng để giải thích là mình không có ý làm phiền ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm moving out - no offence to you or the people who live here, but I just don't like the atmosphere |
| Tôi dọn đi nơi khác - không có ý làm mất lòngông hoặc những người sống ở đây, nhưng chỉ vì tôi không thích nơi này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be quick to take offence at something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ bị mếch lòng vì điều gì |