Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oleo




oleo
Xem oleomargarine


/'ouliou,mɑ:dʤə'ri:n/ (oleo) /'ouliou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Macgarin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oleo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.