outrage
outrage![](img/dict/02C013DD.png) | ['autreidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xúc phạm, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lăng nhục, sự sỉ nhục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vi phạm trắng trợn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự oán hận, giận dữ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an outrage upon justice | | sự vi phạm công lý một cách trắng trợn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xúc phạm, làm tổn thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lăng nhục, sỉ nhục; làm bất bình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cưỡng hiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vi phạm trắng trợn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | outrage opinion | | xúc phạm công luận |
/'autreidʤ/
danh từ
sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
sự lăng nhục, sự sỉ nhục
sự vi phạm trắng trợn an outrage upon justice sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
ngoại động từ
xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
lăng nhục, sỉ nhục
cưỡng hiếp
vi phạm trắng trợn
|
|