ploy
ploy![](img/dict/02C013DD.png) | [plɔi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) chuyến đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) công việc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mánh khoé, thủ đoạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | diplomate ploy | | thủ đoạn ngoại giao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | propaganda ploy | | thủ đoạn tuyên truyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt |
/plɔi/
danh từ
(Ê-cốt) chuyến đi
(Ê-cốt) công việc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoé, thủ đoạn diplomate ploy thủ đoạn ngoại giao propaganda ploy thủ đoạn tuyên truyền
cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt
|
|