poised
tính từ
( in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh
( in, on, above) ở tư thế sẵn sàng
điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)
poised![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔizd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | poised on tiptoe | | thăng bằng trên đầu ngón chân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | poised in mid-air | | lơ lửng trên không trung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in, on, above) ở tư thế sẵn sàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a poised young lady | | một người đàn bà trẻ tuổi đĩnh đạc |
(giải tích) được làm cân bằng
|
|