Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pouter




pouter
['pautə]
danh từ
người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi
(động vật học) bồ câu to diều
(động vật học) cá lon (như) whitting-upout


/'pautə/

danh từ
người hờn dỗi
(động vật học) bồ câu to diều
(động vật học) cá lon ((cũng) whitting-Ảpout)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pouter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.