prim
prim![](img/dict/02C013DD.png) | [prim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ so sánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ra vẻ nghiêm nghị, làm ra vẻ đứng đắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to prim one's face | | làm vẻ mặt nghiêm nghị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to prim one's lips | | mím môi ra vẻ nghiêm nghị |
/prim/
tính từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
động từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh to prim one's face lấy vẻ mặt nghiêm nghị to prim one's lips mím môi ra vẻ nghiêm nghị
|
|