Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyre




pyre
['paiə]
danh từ
giàn thiêu (để thiêu xác)


/'paiə/

danh từ
giàn thiêu (để thiêu xác)

Related search result for "pyre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.