queer     
 
 
 
   queer  | [kwiə] |    | tính từ |  |   |   | lạ lùng, kỳ quặc |  |   |   | khả nghi, đáng ngờ |  |   |   | there's something queer about him |  |   | hắn ta có vẻ khả nghi |  |   |   | khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ |  |   |   | to feel queer |  |   | cảm thấy khó chịu |  |   |   | to be queer |  |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm |  |   |   | (từ lóng) say rượu |  |   |   | giả (tiền) |  |   |   | queer money |  |   | tiền giả |  |   |   | (từ lóng) đồng tính luyến ái (nhất là nam) |  |   |   | to be in Queen street |  |   |   | (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà |    | danh từ |  |   |   | người đồng tính luyến ái (nhất là nam) |  |   |   | (số nhiều) sự đồng tính luyến ái |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả |    | ngoại động từ |  |   |   | (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm rối loạn |  |   |   | to queer someone's plan |  |   | làm hỏng kế hoạch của ai |  |   |   | to queer the pitch for somebody |  |   | chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai  |  |   |   | làm cho cảm thấy khó chịu |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi |  
 
 
   /kwiə/ 
 
     tính từ 
    lạ lùng, kỳ quặc 
    khả nghi, đáng ngờ     there's something queer about him    hắn ta có vẻ khả nghi 
    khó ở, khó chịu, chóng mặt     to feel queer    cảm thấy khó chịu     to be queer    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm 
    (từ lóng) say rượu 
    giả (tiền)     queer money    tiền giả 
    tình dục đồng giới !to be in Queen street 
    (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà 
 
     danh từ 
    người tình dục đồng giới 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) tiền giả 
 
     ngoại động từ 
    (từ lóng) làm hại, làm hỏng     to queer someone's plan    làm hỏng kế hoạch của ai     to queer the pitch for somebody    chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai 
    làm cho cảm thấy khó chịu 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi 
    | 
		 |