rater
rater![](img/dict/02C013DD.png) | ['reitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (chỉ dùng trong từ ghép) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạng người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be only a second rater | | chỉ là một hạng người tầm thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a five rater | | một thuyền buồm đua loại 5 tấn |
/'reitə/
danh từ
người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc
danh từ (chỉ dùng trong từ ghép)
hạng người to be only a second rater chỉ là một hạng người tầm thường
loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định) a five rater một thuyền buồm đua loại 5 tấn
|
|